Khi tiến hành chơi game Poker tại những nhà cái cá cược lớn thì người chơi thường gặp khó khăn trong việc nhận biết các thuật ngữ chuyên sâu. Để giúp cho bạn có thể hiểu và áp dụng trọn vẹn các thuật ngữ này, bài viết sau sẽ tập trung giới thiệu đến cho bạn. Do đó, bạn hãy cùng SHBET tìm hiểu về các thuật ngữ trong Poker ngay sau đây nhé!
Table of Contents
Giới thiệu nhà cái SHBET
Hiện nay, cái tên SHBET đang được khởi xướng tại nhiều diễn đàn cá cược và là tiêu biểu trong những địa chỉ cá cược uy tín. Nhà cái này cũng nhận được nhiều sự yêu thích hơn khi tiến hành kinh doanh dịch vụ game bài Poker.
Nếu như bạn là một dân chơi Poker chính hiệu thì khó có thể nào làm ngơ trước những đãi ngộ mà SHBET cung cấp. Nhà cái này sẽ đem đến cho bạn hàng nghìn cơ hội cá cược miễn phí và những tùy chọn đặt cược thông qua tiền thật được nhiều người yêu thích.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể hoàn toàn yên tâm về độ uy tín của nhà cái này. Nhà cái cũng đã từng nhận được giấy chứng nhận cá cược uy tín đến từ hai tổ chức PAGCOR và CEZA. Đây là hai tổ chức kiểm định chất lượng cá cược nổi tiếng trên toàn châu Á. Đây chính là lý do khiến cho SHBET luôn tự tin đem đến cho người dùng những sản phẩm chất lượng bậc nhất.
=>> Xem thêm: Hướng dẫn cách chơi Baccarat luôn mang về chiến thắng
Các thuật ngữ trong Poker tại SHBET
Poker được biết đến như một game bài có độ phủ sóng toàn cầu. Nếu như bạn chưa từng chơi game này thì sẽ mất nhiều thời gian để hiểu hết về các thuật ngữ. Do đó, bài viết sau sẽ tổng hợp tất cả các thuật ngữ trong Poker mà bạn cần biết để tránh mất nhiều thời gian và công sức khi tiến hành tra cứu.
Các thuật ngữ chỉ vị trí chơi
- Dealer (hay còn gọi là Button/BTN): Đây là thuật ngữ trong Poker chỉ những người ở vị trí chia bài. Thông thường đây sẽ là vị trí cuối cùng trong bàn cược.
- Late Position (LP): Đây là vị trí cuối bàn, tương đương với những người chơi cuối cùng.
- Cut off / CO: Đây là vị trí phía bên tay phải Dealer.
- Early Position (EP): Đây là vị trí ở đầu bàn và tương ứng với việc là người chơi đầu tiên.
- Middle Position (MP): Đây là vị trí ngồi giữa phòng cược.
- Blind(s): Chỉ số tiền mù mà người chơi ngồi bên trái Dealer cần phải đặt cược.
- Under the Gun (UTG): Chỉ người chơi kế tiếp ngồi bên tay trái mù lớn. Những người ngồi vị trí tiếp theo sẽ là UTG+1, UTG+2,…
=>> Xem thêm: Kèo châu Âu là gì? Phương pháp chơi tốt nhất cho người chơi
Các thuật ngữ cần biết về lối chơi Poker
- Tight: Chiến thuật chơi chắc, tiến hành chọn lọc bài để chơi.
- Loose: Chiến thuật chơi thoáng, ít chọn lọc.
- Aggressive: Cách chơi chủ động, chiến thuật tấn công thông qua hành động tố.
- Passive: cách chơi thụ động, người chơi thường all và check nhiều hơn là cược hay tố.
- Tight Aggressive (TAG): Chiến thuật kết hợp chơi chắc và tấn công, chơi ít tố nhiều.
- Loose Aggressive (LAG): Thiên về tấn công tần suất cao, nhiều bài.
- Shark: Chỉ những cao thủ thường xuyên thắng cược trên bàn Poker.
- Donkey (Donk): Chỉ những người yếu kém về kỹ năng.
- Hit and Run: Lối chơi ăn được là rời bàn, không cho đối phương cơ hội gỡ gạc.
- Rock/Nit: Ý chỉ người chơi có tính thận trọng cao, lối chơi cứng rắn như đá.
- Maniac: Chỉ những người chơi rất hiếu chiến,
- Calling Station: Chỉ những người chơi luôn theo cược đến cùng.
- Fish: Chỉ người chơi yếu, hầu như luôn thua cược trong mọi ván bài.
Thuật ngữ thông dụng về các lá bài Poker
- Deck: Bộ bài dùng để chơi poker.
- Burn/Burn Card: Ý chỉ lá bài xếp trên cùng bị bỏ đi.
- Community Cards: Bài được người chơi mở ra ở giữa bàn.
- Hand: Một ván bài có sự kết hợp 5 lá tốt nhất của những người chơi.
- Hole Cards/Pocket Cards: Những lá bài tẩy của mỗi người chơi.
- Made Hand: Một tổ hợp mạnh với từ 2 đôi trở lên.
- Draw/ Monster Draw: Chỉ những bài đợi để kết hợp thành thùng hay sảnh.
- Trash: Chỉ những quân bài rác.
- Kicker: Lá bài phụ có tác dụng quyết định người chiến thắng,
- Overpair: Bài tẩy đôi cao hơn toàn bộ lá bài chung ở trên bàn.
- Top pair: Một đôi được tạo thành từ bài tẩy với lá bài chung có giá trị cao nhất trên bàn.
- Middle pair: Đôi được tạo thành từ quân bài tẩy với một lá bài chung nằm chính giữa ở Flop.
- Bottom pair: Đôi được tạo thành từ bài tẩy với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
- Broadway: Chỉ một sảnh kéo dài từ 10 đến A.
- Broadway card: Chỉ những lá bài lớn từ A-T.
- Wheel: Một sảnh bài A2345, đây là sảnh nhỏ nhất.
- Wheel card: Bài nhỏ từ 2-5.
- Suited connectors: Dãy bài liên tiếp và đồng chất.
- Pocket pair: Quân bài tẩy đôi.
- Nuts/2nd Nut: Ám chỉ bài mạnh nhất/nhì và khó có thể thua.
- Nut straight: Sảnh lớn nhất.
- Nut flush: Thùng lớn nhất chỉ sau thùng phá sảnh.
- Nut full-house: Chỉ cù lũ to nhất.
- Dry Board/Wet Board: Bài ít cửa đợi/bài nhiều cửa đợi.
- Play the board: Dùng bài chung thành hand.
- Two-tone: Bài có 2 chất.
Thuật ngữ chỉ các hành động khi chơi poker
- Flat call: Theo cược khi đủ mạnh để tố.
- Cold call: Theo cược khi đã có người cược và người khác tố.
- Open: Mở cược, người đầu tiên bỏ tiền vào pot.
- Limp: Người nhập cuộc khi theo cược chứ không tố.
- 3-bet: Tố sau khi đã tồn tại người cược và người tố.
- Donk bet: Trường hợp tự động nhảy bet ra trước ở vòng cược mới.
- Double barrel: Sử dụng bet ở 2 vòng liên tiếp.
- Triple barrel: Tham gia bet đủ 3 vòng.
- Continuation bet: Hành động cược liên hoàn của người chơi. Đây cũng ám chỉ hành động tiếp tục đặt cược ngay sau khi đã cược/tố ở vòng trước đó.
- Barrel: Ám chỉ hành động bet liên tiếp khi chơi ở mỗi vòng cược chỉ sau flop (flop, turn, river). Đây cũng được xem như một cách tấn công, gây sức ép mạnh mẽ lên đối thủ của bạn.
- Steal: Chỉ hành động cướp, nghĩa là cược và tố với ý định khiến người chơi khác không thể vô.
- Bluff: Tiến hành cược láo với mong muốn hù dọa để khiến đối thủ e ngại có bài mạnh và bỏ cuộc.
- Semi-bluff: Cược một cách hù dọa, nhưng sẽ không thể xem là cược láo trong nhiều trường hợp.
- Squeeze: Chỉ hành động theo khi trước đó đã có một người tố.
- Isolate: Hành vi cô lập 1 người chơi khi raise hết những người khác.
- Muck: Bạn sẽ không cho đối phương được xem bài của mình ở cuối ván.
- Slow play: Chỉ việc chơi từ tốn với những quân bài mạnh để bẫy đối thủ.
Thuật ngữ khác về game bài trực tuyến Poker
- Bankroll: Ám chỉ vốn liếng hay còn gọi là vốn poker (toàn bộ tiền trong tài khoản poker tại SHBET).
- Bankroll management: Thuật ngữ trong Poker chỉ hành vi quản lý vốn khi chơi bài.
- Downswing: Chỉ giai đoạn thua liên tục của người chơi.
- Upswing: Chỉ giai đoạn thắng liên tục, tăng mạnh vốn liếng.
- Full Ring: Thuật ngữ trong Poker chỉ một bàn chơi đủ người, thông thường là từ 9-10 người.
- Short-Handed: Chỉ bàn chơi đang thiếu người, cụ thể là từ 6 người chơi trở xuống.
- Heads Up: Thuật ngữ trong Poker chỉ hành động đấu tay đôi.
- Multiway: Chỉ bàn cược có đông người chơi.
- Range: Một khoảng bài của người chơi đang nắm giữ.
- Showdown: Thuật ngữ trong Poker chỉ thời điểm ngửa bài để xác định người thắng.
- Tilt: Sự cay cú, mất bình tĩnh của người chơi khi thua bài.
Với những thuật ngữ trong Poker mà SHBET chia sẻ ở trên đây, có lẽ các bạn đã đủ để thỏa mãn niềm đam mê cá cược của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn có thêm nhiều kiến thức về game bài Poker mỗi khi tiến hành đặt cược. Việc nắm giữ ý nghĩa của các lá bài và thuật ngữ chơi bài là vô cùng quan trọng. Do đó, bạn hãy đọc thật kỹ bài viết để áp dụng chính xác nhé!